Có 2 kết quả:

牵引车 qiān yǐn chē ㄑㄧㄢ ㄧㄣˇ ㄔㄜ牽引車 qiān yǐn chē ㄑㄧㄢ ㄧㄣˇ ㄔㄜ

1/2

Từ điển Trung-Anh

tractor

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

tractor

Bình luận 0